KẾT HỢP MEN ĐƯỜNG RUỘT PROBIOTIC VÀ ENZYM PROTEASE TRONG NUÔI TÔM THÂM CANH
1. Tình Hình Nghiên Cứu và Lý Do Thực Hiện
Với mật độ thả giống ngày càng tăng trong nuôi tôm thâm canh, nghiên cứu mới đưa ra giải pháp tối ưu hóa sự kết hợp của men đường ruột đa chủng và enzyme ngoại sinh. Nghiên cứu này phản ánh những thách thức về bùng phát bệnh và giảm chất lượng nước, đặt ra nhu cầu chuyển đổi sang sử dụng chế phẩm sinh học để cải thiện hiệu suất nuôi tôm.
2. Men Đường Ruột Đa Chủng Kết Hợp Enzyme
Các chủng như Bacillus sp, Enterococcus sp, được kết hợp với enzyme cellulase, phytase, xylanase, và betaglucan để tăng tốc độ tăng trưởng của tôm. Thử nghiệm cho thấy rằng áp dụng liên tục giữa men vi sinh và enzyme ở mức phù hợp có thể mang lại kết quả tích cực, với tôm có trọng lượng và sinh khối cuối cùng tăng cao.
3. Hiệu Quả của Men Đường Ruột Probiotic & Enzym Prozyme
Nghiên cứu chi tiết về men đường ruột Probiotic, chứa các chủng như Bacillus sp, Enterococcus sp, kết hợp với enzyme Prozyme. Kết quả cho thấy tăng trưởng tốt hơn, kiểm soát Vibrio spp., và duy trì chất lượng nước tốt, đặc biệt trong hệ thống nuôi tôm thâm canh.
4. Ứng Dụng Thực Tế
Dựa trên kết quả nghiên cứu, đề xuất sử dụng liên tục men vi sinh và enzyme trong giai đoạn nuôi, với liều lượng phù hợp để kích thích năng suất và kiểm soát Vibrio spp. trong môi trường nuôi tôm thâm canh. Điều này mang lại lợi ích to lớn về tăng trưởng và duy trì sức khỏe cho tôm.
Kết luận: Kết hợp men đường ruột đa chủng và enzyme ngoại sinh là chiến lược tiên tiến giúp nuôi tôm thâm canh hiệu quả, giảm rủi ro bệnh tật và duy trì môi trường nuôi tốt. Đây là bước tiến quan trọng trong ngành công nghiệp nuôi tôm, hứa hẹn mang lại nguồn thu nhập ổn định và bền vững cho người nuôi tôm.
Bacillus sp , Enterococcus sp,… kết hợp với hỗn hợp enzyme để tăng tốc độ tăng trưởng của tôm
- Đối với thử nghiệm này, các nhà nghiên cứu đã liên tục áp dụng enzyme và men vi sinh đa chủng thương mại với 3 liều lượng khác nhau (0,2, 0,4 và 0,6 mg/L) trong 30 ngày nuôi đầu tiên. Men vi sinh được áp dụng cách ngày, trong khi enzyme được bổ sung vào hệ thống nuôi cấy 6 ngày/lần trong suốt thời gian thử nghiệm.
- Theo kết quả nghiên cứu, nhóm 0,6 PE có sinh khối cuối cùng cao hơn 8% và trọng lượng trung bình cuối cùng cao hơn 11%. Ngoài ra, tỷ lệ chuyển đổi thức ăn thấp hơn 7,4% so với nghiệm thức đối chứng và tỷ lệ giữ lại protein cao hơn 13% ở tôm được xử lý bằng 0,6 PE.
- Tương tự như vậy, sự phong phú của Vibrio spp. duy trì ở mức dưới 103 cfu/mL trong suốt quá trình thử nghiệm. Các chỉ tiêu chất lượng nước TAN, NO2N và NO3N đạt giá trị cao nhất vào tuần thứ 3 – tuần thứ 5 sau đó giảm dần cho đến cuối giai đoạn nuôi ở tất cả các bể. Sự suy giảm này nhanh hơn đáng kể trong các bể nuôi tôm được xử lý bằng men vi sinh kết hợp enzyme.
5. Hiệu quả của việc sử dụng Men đường ruột Probiotic & Enzym Prozyme của Công Ty TNHH Nam Hải Dương
Nghiên cứu hiện tại đã chứng minh tính hiệu quả của men đường ruột Probiotic, có chứa Bacillus sp , Enterococcus sp, Pediococcus sp, Thiobacillus sp và Paracoccus sp kết hợp với hỗn hợp Enzyme Prozyme để tăng tốc độ tăng trưởng của tôm và năng suất của môi trường nuôi.
CHỨA CÁC CHỦNG BACILLUS, SACCHAROMYCES, LACTO BACILLUS |
CHỨA CÁC CHỦNG ENZYM CELLULASE, ENZYM PHYTASE, ENZYM XYLANSE & BETAGLUCAN |
- Việc áp dụng liên tục men vi sinh và enzyme có thể làm giảm tổng số Vibrio spp. Dựa vào phát hiện từ những nghiên cứu trước đây, chế phẩm sinh học có thể ức chế sự phát triển của nhiều loại vi khuẩn cơ hội, bao gồm cả Vibrio spp. và giảm sự lây lan của virus.
- Mật độ nuôi sử dụng trong thử nghiệm tăng trưởng là 500 PL/m2 nên có thể định nghĩa đây là hệ thống nuôi thâm canh. Trong kiểu canh tác này, việc áp dụng các chiến lược quản lý thích hợp là điều cần thiết để đảm bảo tối ưu hóa thức ăn (điều này cũng ảnh hưởng đến năng suất của ao nuôi).
- Các nhà nghiên cứu tin rằng do hệ thống tiêu hóa của tôm được kích hoạt đặc biệt trong giai đoạn ấu trùng và giai đoạn đầu sau ấu trùng, nên việc sử dụng các enzyme protease, xylanase, cellulase và amylase bổ sung có thể tương tác hỗ trợ lẫn nhau, từ đó có thể giải thích cho sự tăng trưởng tốt hơn và thành phần protein của tôm.
- Các nhà nghiên cứu kết luận sử dụng kết hợp men vi sinh và enzyme có các ứng dụng tiềm năng để kiểm soát Vibrio spp, đồng thời duy trì điều kiện chất lượng nước tốt và tăng tốc độ tăng trưởng của tôm trong các hệ thống nuôi thâm canh.
- Dựa trên kết quả nghiên cứu, đối với các hệ thống nuôi tôm thâm canh, men vi sinh và enzyme nên được sử dụng ở mức 0,6 mg/L trong 30 ngày đầu tiên, 0,8 mg/L cho đến ngày thứ 60 và 1,0 mg/L cho đến khi thu hoạch. Điều này sẽ giúp kích thích năng suất tốt hơn, kiểm soát Vibrio spp. và duy trì điều kiện chất lượng nước tốt trong môi trường canh tác thâm canh.
Kết luận: Kết hợp men đường ruột đa chủng và enzyme ngoại sinh là chiến lược tiên tiến giúp nuôi tôm thâm canh hiệu quả, giảm rủi ro bệnh tật và duy trì môi trường nuôi tốt. Đây là bước tiến quan trọng trong ngành công nghiệp nuôi tôm, hứa hẹn mang lại nguồn thu nhập ổn định và bền vững cho người nuôi tôm.